Thông số kỹ thuật Máy đính bọ điện tử Siruba LKS-1900ANSS
- Model: Siruba LKS-1900ANSS
- Công suất: 300W
- Tốc độ: 2500 mũi/phút
- Chiều rộng đính bọ: 5-10mm
- Số loại bọ: Đính bọ vuông, tròn
- Điện áp: 220V
- Kích thước: 350 x 220 x 200 mm
- Trọng lượng: 15 kg
- Chế độ điều chỉnh tốc độ: Có
Ưu điểm của Máy Đính Bọ Điện Tử Siruba LKS-1900ANSS
- Công nghệ điện tử hiện đại giúp máy hoạt động ổn định, độ chính xác cao.
- Tốc độ làm việc nhanh (2500 mũi/phút) giúp tiết kiệm thời gian và tăng năng suất sản xuất.
- Thiết kế dễ dàng sử dụng và bảo trì, phù hợp cho người mới bắt đầu sử dụng máy công nghiệp.
- Chế độ đính bọ đa dạng giúp đáp ứng nhu cầu sản xuất với các loại bọ khác nhau.
- Tiết kiệm năng lượng với hiệu suất hoạt động tối ưu, giảm chi phí vận hành.
Lý do chọn Máy Đính Bọ Điện Tử Siruba LKS-1900ANSS
Máy đính bọ điện tử Siruba LKS-1900ANSS mang lại sự chính xác và hiệu quả vượt trội trong công việc đính bọ. Với khả năng đính nhiều loại bọ khác nhau như bọ vuông và bọ tròn, sản phẩm này rất phù hợp cho các đơn vị sản xuất quần áo, vải sợi, hay các xưởng may lớn. Tốc độ làm việc lên tới 2500 mũi/phút giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất, đảm bảo chất lượng cho từng sản phẩm.
Máy được trang bị công nghệ điện tử hiện đại, giúp vận hành ổn định và chính xác trong suốt quá trình làm việc. Với thiết kế đơn giản và dễ sử dụng, Siruba LKS-1900ANSS giúp người vận hành dễ dàng làm quen và thao tác một cách hiệu quả. Hơn nữa, sản phẩm cũng có chế độ điều chỉnh tốc độ, giúp đáp ứng nhu cầu sản xuất linh hoạt.
Với thiết kế gọn gàng, dễ dàng bảo trì và sử dụng, máy phù hợp với mọi không gian sản xuất công nghiệp, từ các xưởng may quy mô nhỏ đến lớn.
Thông số kỹ thuật
Model máy | Máy đính bọ | ||
LKS-1900AN-SS | LKS-1900AN-HS | LKS-1900AN-FS | |
Ứng dụng | Vải thông thường | Vải dày | Dây áo lót |
Tốc độ tối đa | 3,200 mũi/phút | ||
Diện tích may | 30mmX40mm | ||
Độ dài mũi may | 0.1~10mm | ||
Độ dài kim | 41.2mm | ||
Độ nâng bàn kẹp | Tiêu chuẩn 14mm (17mm khi sử dụng chức năng quay kim ngược chiều) | ||
Nâng chân vịt tự động | Tiêu chuẩn (loại motor bước) | ||
Kim | DPX5(#14) | DPX7(#21) | DPX5(#11) |
Móc | Móc con thoi | ||
Số mũi tối đa có thể lưu trữ | Tối đa 20,000 mũi | ||
Số mẫu may | 50 mẫu may khác nhau | ||
Số mẫu có thể nhập | 200 mẫu | ||
Tăng giảm kích thước mẫu | 20~200%(1% step), Tăng giảm kích thước mẫu may được thực hiện bằng cách tăng giảm độ dài mũi may | ||
Bộ nhớ | EEP-ROM,EP-ROM | ||
Motor | Hệ thống server motor gọn nhẹ | ||
Năng lượng tiêu thụ | 450VA | ||
Trọng lượng | Đầu máy (bao gồm motor) 42kg, Hộp điện tử 16.5kg |